|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclin
 | [déclin] |  | danh từ giống đực | |  | thời tàn, lúc suy, hồi cuối | |  | Déclin de l'impérialisme | | thời tàn của chủ nghĩa đế quốc | |  | Le déclin d'une civilisation | | lúc suy tàn của một nền văn minh | |  | Le soleil est à son déclin | | mặt trời đang lặn | |  | déclin de la vie | |  | tuổi già | |  | déclin du jour | |  | lúc xế chiều |  | phản nghĩa Epanouissement, essor, progrès |
|
|
|
|