Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décocher


[décocher]
ngoại động từ
phóng ra
Décocher une flèche
phóng một mũi tên
Décocher un coup de poing à quelqu'un
phóng ra một cú đấm vào ai
Décocher une oeillade incendiaire
phóng ra một cái nhìn nảy lửa
Décocher un épigramme
phóng ra một bài thơ trào phúng
(kỹ thuật) tháo khuôn, dỡ khuôn (đúc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.