 | [décollage] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự bóc |
|  | Le décollage d'une enveloppe |
| sự bóc phong bì |
|  | (hàng không) sự cất cánh |
|  | Le décollage d'un avion |
| sự cất cánh của máy bay |
|  | Avion à décollage vertical |
| máy bay lên thẳng |
|  | Ne pas fumer pendant le décollage |
| không hút thuốc trong khi cất cánh (máy bay) |
|  | (kinh tế) tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu |
 | phản nghĩa Recollage. Atterrissage. Stagnation |