Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décolleté


[décolleté]
tính từ
để hở vai.
Robe décolletée
áo để hở vai.
Femme décolletée
người đàn bà (mặc áo) để hở vai.
không khít lợi (răng giả).
phản nghĩa Montant
danh từ giống đực
cổ áo hở vai.
ngực vai hở.
Avoir un beau décolleté
có ngực vai hở đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.