Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décommander


[décommander]
ngoại động từ
huỷ đơn đặt (hàng...).
Décommander une robe
hủy đơn đặt may áo.
báo thôi.
Décommander des invités
báo thôi mời khách.
Décommander un rendez-vous
báo thôi hẹn gặp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.