 | [décomposer] |
 | ngoại động từ |
| |  | phân tích. |
| |  | Décomposer l'eau |
| | phân tích nước |
| |  | Décomposer une force |
| | (vật lý học) phân tích một lực |
| |  | Décomposer une phrase |
| | phân tích một câu |
| |  | phân hủy, làm thối hỏng. |
| |  | Les fermentations décomposent la viande |
| | sự lên men làm thối hỏng thịt. |
| |  | (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. |
| |  | La peur décomposa ses traits |
| | sự sợ hãi đã làm biến đổi nét mặt của anh ta. |
 | phản nghĩa Combiner, composer, synthétiser |