|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décomposer
 | [décomposer] |  | ngoại động từ | |  | phân tích. | |  | Décomposer l'eau | | phân tích nước | |  | Décomposer une force | | (vật lý học) phân tích một lực | |  | Décomposer une phrase | | phân tích một câu | |  | phân hủy, làm thối hỏng. | |  | Les fermentations décomposent la viande | | sự lên men làm thối hỏng thịt. | |  | (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. | |  | La peur décomposa ses traits | | sự sợ hãi đã làm biến đổi nét mặt của anh ta. |  | phản nghĩa Combiner, composer, synthétiser |
|
|
|
|