Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décomposer


[décomposer]
ngoại động từ
phân tích.
Décomposer l'eau
phân tích nước
Décomposer une force
(vật lý học) phân tích một lực
Décomposer une phrase
phân tích một câu
phân hủy, làm thối hỏng.
Les fermentations décomposent la viande
sự lên men làm thối hỏng thịt.
(nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi.
La peur décomposa ses traits
sự sợ hãi đã làm biến đổi nét mặt của anh ta.
phản nghĩa Combiner, composer, synthétiser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.