Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décomposition


[décomposition]
danh từ giống cái
sự phân tích.
La décomposition de l'eau par le courant électrique
sự phân tích nước bằng dòng điện
La décomposition chimique
sự phân tích hoá học
sự phân hủy, sự thối hỏng.
Cadavre en décomposition
xác chết đang phân huỷ
(nghĩa bóng) sự tan rã.
La décomposition d'une société
sự tan rã của một xã hội.
(nghĩa bóng) sự làm đổi khác, sự biến đổi.
Décomposition du visage
sự biến sắc mặt.
phản nghĩa Combination, composition, synthèse. Conservation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.