|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconcerter
 | [déconcerter] |  | ngoại động từ | |  | làm chưng hửng, làm bối rối. | |  | Sa réponse m'a déconcerté | | câu trả lời của hắn làm tôi chưng hửng | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai). |  | phản nghĩa Encourager, rassurer |
|
|
|
|