Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconner


[déconner]
nội động từ
(thô tục) văng tục, nói bậy.
nói đùa, đùa cợt
Faut pas déconner avec ces choses-là !
đừng có đùa với những thứ đó
(đồ vật) vận hành kém, chạy sai
Ma montre déconne complètement
đồng hồ của tôi hoàn toàn chạy sai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.