|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décor
 | [décor] |  | danh từ giống đực | |  | đồ trang hoàng, đồ trang trí. | |  | (sân khấu) cảnh bài trí, phối cảnh. | |  | Changer de décor | | thay đổi cảnh bài trí | |  | (nghĩa rộng) cảnh, bối cảnh. | |  | changement de décor | |  | sự chuyển biến đột ngột của tình hình. | |  | entrer dans le décor; aller dans les décors | |  | (thân mật) nhảy lên bờ đường (xe cộ) | |  | faire partie du décor | |  | vượt qua mà không để ai trông thấy | |  | đóng vai phụ |
|
|
|
|