|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décorer
 | [décorer] |  | ngoại động từ | |  | trang hoàng, trang trí. | |  | Décorer un appartement | | trang trí một căn hộ | |  | thưởng huân chương, thưởng huy chương | |  | Décorer un soldat d'une médaille | | thưởng huy chương cho một người lính | |  | khoác cho nhãn hiệu | |  | Décorer du nom de poésie des banalités | | khoác cho những bài tầm thường cái nhãn hiệu là thơ |
|
|
|
|