|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décortiquer
 | [décortiquer] |  | ngoại động từ | | |  | bóc vỏ. | | |  | Décortiquer un chêne | | | bóc vỏ cây sồi. | | |  | Décortiquer l'arachide | | | bóc vỏ lạc. | | |  | xay | | |  | Décortiquer du riz | | | xay lúa. | | |  | (thân mật) bóc mai. | | |  | Décortiquer les crabes | | | bóc mai cua. | | |  | (nghĩa bóng) phân tích kỹ. | | |  | Décortiquer un texte | | | phân tích kỹ một bài văn |
|
|
|
|