Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découdre


[découdre]
ngoại động từ
tháo chỉ may.
Découdre un pantalon
tháo chỉ may ở quần ra
rạch lòi bụng.
Sanglier qui découdun un chien
lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
en découdre
(thân mật) đánh nhau.
ne pas oser découdre les lèvres
không dám hé môi nói nửa lời.
phản nghĩa Coudre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.