|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décréter
 | [décréter] |  | ngoại động từ | |  | lệnh, ra sắc lệnh. | |  | Décréter la mobilisation général | | ra sắc lệnh tổng động viên. | |  | quyết định, hống hách tuyên bố. | |  | Il décréta qu'il resterait | | ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại. |
|
|
|
|