Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déférer


[déférer]
ngoại động từ
giao cho xử.
Déférer une cause à une cour
giao một vụ cho một toà án.
đưa ra toà.
Déférer un coupable à la justice
đưa một kẻ phạm pháp ra trước toà án.
(từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho.
Déférer des honneurs
ban vinh dự cho.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
nể (mà) theo.
Déférer à l'avis de quelqu'un
nể theo ý kiến ai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.