Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défendable


[défendable]
tính từ
bảo vệ được.
Poste défendable
đồn bảo vệ được.
bênh vực được.
Opinion défendable
ý kiến bênh vực được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.