Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défendre


[défendre]
ngoại động từ
bảo vệ; phòng thủ
Défendre sa patrie
bảo vệ tổ quốc
Défendre un poste
phòng thủ một cái đồn
Défendre son honneur
bảo vệ danh dự của mình
Défendre son point de vue
bảo vệ quan điểm của mình
Défendre ses intérêts
bảo vệ quyền lợi của mình
bênh vực, bào chữa
Défendre un enfant
bênh vực một đứa trẻ
Défendre un accusé
bào chữa cho bị cáo
che chở, giữ cho
Les vêtements nous défendent du froid
quần áo giữ cho ta khỏi rét
cấm
Défendre les attroupement
cấm tụ tập
Défendre le tabac
cấm hút thuốc
Défendre sa porte à qqn
cấm ai vào nhà
à son corps défendant
bất đắc dĩ
faire défendre sa poste
cấm cửa.
il est défendu de
cấm
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(luật học, (pháp lý)) là bị đơn
Défendre dans une affaire
là bị đơn trong một vụ kiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.