|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déferrer
 | [déferrer] |  | ngoại động từ | | |  | tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt. | | |  | Déferrer un cheval | | | tháo móng sắt cho ngựa. | | |  | Déferrer une roue | | | tháo đai sắt ở bánh xe. | | |  | tháo xích xiềng. | | |  | Déferrer un prisionnier | | | tháo xiềng xích cho một tù nhân. |
|
|
|
|