|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défier
![](img/dict/02C013DD.png) | [défier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thách, thách thức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défier quelqu'un de faire quelque chose | | thách ai làm việc gì. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không sợ, bất chấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix qui défient toute concourrence | | giá (hời) bất chấp mọi sự cạnh tranh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défier le danger | | bất chấp nguy hiểm. |
|
|
|
|