|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défigurer
 | [défigurer] |  | ngoại động từ | |  | làm biến dạng; làm xấu mặt đi. | |  | Être défiguré par la variole | | bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi. | |  | bóp méo, xuyên tạc. | |  | Défigurer l'histoire | | bóp méo lịch sử. | |  | Défigurer la vérité | | bóp méo sự thật |
|
|
|
|