Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défilé


[défilé]
danh từ giống đực
hẻm, hẻm vực.
Défilé entre deux montagnes
hẻm vực giữa hai ngọn núi
cuộc diễu hành, đám rước.
Défilé des manifestants
cuộc diễu hành của những người biểu tình
(nghĩa rộng) chuỗi nối tiếp.
Un défilé de souvenirs
một chuỗi ký ức nối tiếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.