|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
définitif
 | [définitif] |  | tính từ | |  | cuối cùng, quyết định. | |  | Sentence définitive | | bản án cuối cùng. | |  | édition définitive d'une oeuvre | | ấn bản cuối cùng của một tác phẩm | |  | Victoire définitive | | thắng lợi quyết định. | |  | en définitive | |  | rốt cuộc, rút cục. |  | danh từ giống đực | |  | cái quyết định (sẽ không bị thay đổi nữa). |
|
|
|
|