Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déflation


[déflation]
danh từ giống cái
sự giải lạm phát.
Politique de déflation
chính sách chống lại sự lạm phát
(địa lý; địa chất) sự thổi mòn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.