|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défoncer
 | [défoncer] |  | ngoại động từ | |  | tháo đáy, phá đáy. | |  | Défoncer une caisse | | tháo đáy cái hòm. | |  | làm sụt hỏng. | |  | Défoncer une route | | làm sụt hỏng đường. | |  | cày sâu. | |  | Défoncer un terrain | | cày sâu một thửa đất. | |  | (hàng hải) làm thủng (buồm). |
|
|
|
|