Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défrayer


[défrayer]
ngoại động từ
đài thọ cho (ai).
Être défrayé de tout
được đài thọ tất cả
défrayer la chronique
thành trò cười cho dư luận.
défrayer la conversation
tham gia duy trì câu truyện.
thành đối tượng trong câu truyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.