dégrader
 | [dégrader] |  | ngoại động từ | | |  | cách chức | | |  | hủy hoại, làm hư hại | | |  | Dégrader un mur | | | hủy hoại một bức tường | | |  | làm mất phẩm giá | | |  | Sa conduite le dégrade | | | hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá | | |  | làm mờ dần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng) |  | phản nghĩa Réhabiliter, Améliorer, convertir, épanouir, réparer |
|
|