Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégraisser


[dégraisser]
ngoại động từ
hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ
Dégraisser un bouillon
hớt mỡ béo của nước dùng
Dégraisser un porc
bỏ bớt mỡ ở con lợn
gột sạch chất mỡ ở con lợn
gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo).
dégraisser une pièce de bois
sửa một tấm gỗ cho khít mộng
dégraisser une terre
lấy hết màu đất
phản nghĩa Graisser, tacher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.