Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégringoler


[dégringoler]
động từ
(thân mật) chạy vụt xuống, lao, lao xuống
Dégringoler d'un toit
lao từ mái nhà xuống
Dégringoler une pente
lao từ trên dốc xuống
(thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp
Maison de commerce qui dégringole
hãng buôn suy sụp
phản nghĩa Grimper, monter, remonter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.