|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déguisement
 | [déguisement] |  | danh từ giống đực | |  | sự cải trang, sự giả trang, sự nguỵ trang | |  | đồ cải trang, đồ giả trang, quần áo giả trang | |  | sự giấu giếm, sự che đậy | |  | Parler sans déguisement | | nói không giấu giếm |  | phản nghĩa Franchise, sincérité, vérité |
|
|
|
|