|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déjeuner
 | [déjeuner] |  | nội động từ | | |  | ăn lót dạ, ăn sáng | | |  | Il est parti travailler sans déjeuner | | | anh ta đi làm mà không ăn sáng gì cả | | |  | ăn (bữa) trưa | | |  | Déjeuner au restaurant | | | ăn trưa ở nhà hàng |  | danh từ giống đực | | |  | (nghĩa cũ) bữa ăn sáng |
|
|
|
|