|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délégation
 | [délégation] |  | danh từ giống cái | |  | sự uỷ quyền; quyền được uỷ | |  | (luật học, pháp lý) sự uỷ lĩnh | |  | Une délégation de cent mille francs | | sự uỷ lĩnh 100 ngàn frăng | |  | phái đoàn | |  | Le président d'une délégation | | chủ tịch phái đoàn | |  | délégation de solde | |  | giấy uỷ lương |
|
|
|
|