|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délaissement
 | [délaissement] |  | danh từ giống đực | |  | (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...) | |  | cảnh bơ vơ. | |  | Être dans un délaissement | | ở trong cảnh bơ vơ | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi |  | phản nghĩa Aide, appui, secours, soutien |
|
|
|
|