|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délaisser
 | [délaisser] |  | ngoại động từ | |  | bỏ rơi | |  | Délaisser quelqu'un | | bỏ rơi ai | |  | Être délaissé de tous | | bị mọi người bỏ rơi | |  | bỏ | |  | Délaisser un travail trop pénible | | bỏ một công việc quá nặng nhọc | |  | Délaisser un héritage | | bỏ một gia tài |  | phản nghĩa Conserver, garder. Aider, entouner, secourir |
|
|
|
|