|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délassement
 | [délassement] |  | danh từ giống đực | |  | sự giải lao, sự nghỉ ngơi | |  | Avoir besoin de délassement | | cần nghỉ ngơi | |  | thú giải lao | |  | La lecture est un délassement pour l'esprit | | đọc sách là một thú giải lao |  | phản nghĩa Fatigue, travail |
|
|
|
|