|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délibéré
 | [délibéré] |  | tính từ | |  | có suy nghĩ, có cân nhắc | |  | cương quyết, tự tin | |  | Avoir un air délibéré | | có vẻ cương quyết tự tin |  | phản nghĩa Involontaire; contraint, gauche |  | danh từ giống đực | |  | (luật học, phap lý) sự luận án |
|
|
|
|