Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délicat


[délicat]
tính từ
tinh tế
Plaisirs délicats
thú vui tinh tế
Dentelle délicate
bức đăng ten tinh tế
Mets délicat
món ăn ngon
tế nhị
Point délicat
điểm tế nhị
Un ami délicat
một người bạn tế nhị
Délicate attention
sự quan tâm tế nhị
mảnh dẻ, yếu ớt, ẻo lả
Enfant délicat
đứa trẻ ẻo lả
Fleur délicate
bông hoa dễ hỏng
khó tính
Être fort délicat sur le manger
rất khó tính về cái ăn
khó xử
Situation délicate
tình thế khó xử
phản nghĩa Grossier. Robuste. Facile, simple. Balourd, épais. Indélicat, vulgaire
danh từ
người khó tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.