Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délire


[délire]
danh từ giống đực
(y học) sự hoang tưởng; sự mê sảng
Délire de jalousie
hoang tưởng ghen tuông
Délire onirique
mê sảng chiêm bao
(nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt
Foule en délire
đám đông cuồng nhiệt
phản nghĩa Lucidité. sens (bonsens)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.