|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délit
 | [délit] |  | danh từ giống đực | |  | (luật học, (pháp lý)) tội, tội phạm | |  | Commettre un délit | | phạm tội | |  | Délit politique | | tội phạm chính trị | |  | Coupable de délit | | thủ phạm; tội phạm | |  | corps de délit | |  | (pháp lý) tội chứng (toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng) | |  | flagrant délit | |  | tội phạm quả tang | |  | prendre qqn en flagrant délit | |  | bắt quả tang ai đang phạm tội |
|
|
|
|