Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délivrer


[délivrer]
ngoại động từ
phóng thích, giải phóng
Délivrer des prisonniers
phóng thích tù
giải thoát, cứu khỏi
Délivrer quelqu'un de ses ennemis
cứu ai khỏi tay quân thù
Délivrer qqn d'une maladie
chữa lành bệnh cho ai
giao, cấp
Délivrer des marchandises
giao hàng
Délivrer un certificat
cấp chứng chỉ
đỡ đẻ cho
Médecin qui délivre une femme
thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ
nội động từ
sổ nhau
phản nghĩa Détenir, emprisonner, enchaîner. Garder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.