|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déluge
 | [déluge] |  | danh từ giống đực | |  | (tôn giáo) đại hồng thủy | |  | mưa rất to, mưa thác đổ | |  | rất nhiều | |  | Déluge de maux | | rất nhiều tai họa | |  | Un déluge de larmes | | nước mắt tràn trề | |  | après moi, le déluge ! | |  | sau ta thì mặc | |  | remonter au déluge | |  | kể từ đầu sông ngọn nguồn | |  | có từ thời xửa thời xưa |
|
|
|
|