Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démérite


[démérite]
danh từ giống đực
điều đáng chê trách, điều đáng tội
̉u est son démérite dans cette affaire ?
đâu là điều đáng chê trách anh ta trong vụ việc này?
(tôn giáo) tính tội lỗi
phản nghĩa Mérite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.