Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démêler


[démêler]
ngoại động từ
gỡ rối
Démêler un écheveau de fil
gỡ rối một con sợi
(nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ
Démêler une affaire compliquée
gỡ mối một việc phức tạp
(văn học) tranh cãi
Qu'ont-ils à démêler ensemble ?
Họ cùng nhau tranh cãi gì thế?
Avoir qqch à démêler avec qqn
có vài điều phải tranh cãi đối với ai
(từ cũ; nghĩa cũ) phân rõ, phân biệt
Démêler le vrai du faux
phân rõ thật giả
phản nghĩa Brouiller, embrouiller, emmêler, mélanger, mêler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.