|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démentir
 | [démentir] |  | ngoại động từ | |  | cải chính | |  | Démentir un témoin | | cải chính lời một nhân chứng | |  | bác bỏ, phủ nhận | |  | Démentir une nouvelle | | phủ nhận một tin | |  | phủ định | |  | Prévision que l'événement a démentie | | lời tiên đoán mà thực tế đã phủ định | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) chối |  | phản nghĩa Affirmer, appuyer, attester, certifier, confirmer, ratifier |
|
|
|
|