Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démolissage


[démolissage]
danh từ giống đực
sự phá hủy
sự đánh đổ
sự làm mất ảnh hưởng, sự làm giảm uy tín
(thân mật) sự đánh chết, sự đập chết
(thân mật) sự làm mệt, sự làm suy yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.