Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démonétisation


[démonétisation]
danh từ giống cái
sự thu lại tiền tệ
La démonétisation des anciennes pièces
sự thu lại các đồng tiền cũ
sự mất uy tín
La démonétisation d'un chef de parti
sự mất uy tín của một lãnh tụ đảng phái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.