|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démonstratif
 | [démonstratif] |  | tính từ | |  | chứng minh | |  | Raison démonstrative | | lý lẽ chứng minh | |  | tỏ tình, cởi mở | |  | Caractère démonstratif | | tính cởi mở | |  | (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định | |  | Pronom démonstratif | | đại từ trỏ, đại từ chỉ định |  | phản nghĩa Froid, renfermé, réservé, taciturne |
|
|
|
|