Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démystifiant


[démystifiant]
tính từ
giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ
phản nghĩa Mystifiant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.