|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénouer
 | [dénouer] |  | ngoại động từ | |  | cởi nút, cởi, mở, gỡ | |  | Dénouer sa ceinture | | cởi thắt lưng | |  | (nghĩa bóng) tháo gỡ, làm sáng tỏ | |  | kết cục, kết thúc | |  | Dénouer une intrigue | | kết thúc một tình tiết | |  | dénouer la langue | |  | làm cho mở miệng, làm cho nói |  | phản nghĩa Nouer, renouer, attacher, lier |
|
|
|
|