dénouer
 | [dénouer] |  | ngoại động từ | | |  | cởi nút, cởi, mở, gỡ | | |  | Dénouer sa ceinture | | | cởi thắt lưng | | |  | (nghĩa bóng) tháo gỡ, làm sáng tỏ | | |  | kết cục, kết thúc | | |  | Dénouer une intrigue | | | kết thúc một tình tiết | | |  | dénouer la langue | | |  | làm cho mở miệng, làm cho nói |  | phản nghĩa Nouer, renouer, attacher, lier |
|
|