|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénuder
 | [dénuder] |  | ngoại động từ | |  | lột trần, để hở | |  | Dénuder quelqu'un | | lột trần ai | |  | Dénuder un câble sous caoutchouc | | bóc lớp cao su bọc dây cáp | |  | Une robe qui dénude le dos | | áo để hở lưng |  | phản nghĩa Couvrir, recouvrir, garnir |
|
|
|
|