|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déparer
 | [déparer] |  | ngoại động từ | |  | làm mất đẹp, làm xấu đi | |  | Un seul tableau médiocre dépare une collection | | chỉ một bức tranh xoàng cũng làm cả bộ tranh mất đẹp đi | |  | Cette construction dépare le paysage | | công trình này làm cho phong cảnh xấu đi |  | phản nghĩa Agrémenter, décorer, embellir. |
|
|
|
|