déparer
 | [déparer] |  | ngoại động từ | | |  | làm mất đẹp, làm xấu đi | | |  | Un seul tableau médiocre dépare une collection | | | chỉ một bức tranh xoàng cũng làm cả bộ tranh mất đẹp đi | | |  | Cette construction dépare le paysage | | | công trình này làm cho phong cảnh xấu đi |  | phản nghĩa Agrémenter, décorer, embellir. |
|
|